Có 2 kết quả:

尸体解剖 shī tǐ jiě pōu ㄕ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ屍體解剖 shī tǐ jiě pōu ㄕ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) autopsy
(2) postmortem

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) autopsy
(2) postmortem

Bình luận 0